--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lạc đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lạc đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạc đường
+
Lose one's way, go astray
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
lạc đường
:
Lose one's way, go astray
+
arteriosclerotic
:
bị mắc chứng xơ cứng động mạch
+
biểu kiến
:
Apparent